ở thuê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở thuê+
- Rent a house, live in a rented house
- như ở mướn
- như ở mướn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở thuê"
- Những từ có chứa "ở thuê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hire-purchase hire system rent hire lease tenancy hack rental economic rent hired more...
Lượt xem: 771